Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ equilibrate là gì:
equilibrate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ equilibrate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa equilibrate mình
1
0
0
equilibrate
Làm cân bằng. | Cân bằng. | Cân bằng. | Làm đối trọng cho nhau.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
equilibrate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
equalize
eradicate
>>