Ý nghĩa của từ enrolment là gì:
enrolment nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ enrolment Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enrolment mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

enrolment


Sự tuyển (quân... ). | Sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội... ). | Sự ghi vào (sổ sách toà án).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< oysterling oysterer >>