Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ encrypted file là gì:
encrypted file nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ encrypted file Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa encrypted file mình
1
0
0
encrypted file
Tập tin được mật mã hóa.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
encrypted file
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
balloon antenna
balun
>>