encrust nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ encrust Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa encrust mình
1
00
encrust
Phủ một lớp vỏ ngoài. | Khảm. | : ''to '''encrust''' a teak wood box with mother of pearl'' — khảm xà cừ một hộp gỗ tếch | Thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài. [..]