Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ encoding channel là gì:
encoding channel nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ encoding channel Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa encoding channel mình
1
0
0
encoding channel
Kênh biên mã, kênh lập mã.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
encoding channel
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
balun
banana plug
>>