Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ empaillé là gì:
empaillé nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ empaillé Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa empaillé mình
1
0
0
empaillé
Nhồi rơm, bọc rơm. | Khờ; vụng. | Người khờ, người vụng.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
empaillé
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
kymograph
kyphosis
>>