1 |
emerald Ngọc lục bảo. | Màu ngọc lục bảo, màu lục tươi. | Chữ cỡ 61 quoành.
|
2 |
emeraldemơrot, ngọc xanhcopper ~ điopta, emơrot đồng oriental ~ corinđon xanh lục, emơrot phương đông
|
3 |
emeraldLớp tàu tuần dương Emerald hoặc lớp E là một lớp bao gồm hai tàu tuần dương hạng nhẹ của Hải quân Hoàng gia Anh Quốc chế tạo sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất kết thúc, và đã phục vụ rộng rãi trướ [..]
|
4 |
emeraldNgọc lục bảo là một loại khoáng vật berin (Be3Al2(SiO3)6) của berili có màu xanh với các sắc độ của màu lục và màu lục hơi ngả sang màu lam (bluish green). Màu xanh của ngọc lục bảo xuất phát từ hàm l [..]
|
<< elephant | emergency >> |