Ý nghĩa của từ embankment là gì:
embankment nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ embankment. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa embankment mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embankment


Đê; đường đắp cao (cho xe lửa... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

embankment


1. đê ; sự đắp đê ; nền đắp 2. bờ được gia cố, kè đádike ~ [nền, thân] đêearth ~ đê  đất
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn




<< emancipation embassy >>