Ý nghĩa của từ eastern là gì:
eastern nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ eastern. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eastern mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eastern


Đông. | Người miền đông ((cũng) easterner). | Tín đồ nhà thờ chính thống.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eastern


['i:stən]|tính từ về, từ hoặc đang sống ở phần phía đông của thế giới hoặc của một khu vực cụ thể nào đóEastern customs , religions các phong tục, tín ngưỡng phương Đôngthe Eastern seaboard of the USA [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

eastern


  
Nguồn: vnmilitaryhistory.net





<< easel eau-de-vie >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa