1 |
eastern Đông. | Người miền đông ((cũng) easterner). | Tín đồ nhà thờ chính thống.
|
2 |
eastern['i:stən]|tính từ về, từ hoặc đang sống ở phần phía đông của thế giới hoặc của một khu vực cụ thể nào đóEastern customs , religions các phong tục, tín ngưỡng phương Đôngthe Eastern seaboard of the USA [..]
|
3 |
eastern
|
<< easel | eau-de-vie >> |