1 |
dwelling Sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở. | Sự dừng lại (ở... ), sự chăm chú (vào... ); sự nhấn lâu (vào... ), sự day đi day lại (một vấn đề gì... ). | Sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa... ). [..]
|
2 |
dwellingchỗ ở, sự ẩn náumakeshift ~ sự náu ẩn tạm thời, chỗ ở tạm thời
|
<< rafting | racking >> |