1 |
dusting | Sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi. | Trận đòn. | : ''to give someone a '''dusting''''' — nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận | Sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển). [..]
|
<< railroading | rafting >> |