1 |
drawer Người kéo; người nhổ (răng). | Người lính (séc... ). | Người vẽ. | Người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu). | Ngăn kéo. | : ''chest of drawers'' — tủ com mốt [..]
|
2 |
drawer['drɔ:]|danh từ người kéo; người nhổ người ký phát hối phiếu, người chủ tạo người vẽ (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra) ngăn kéochest of drawers tủ com mốtChuyên ngành [..]
|
<< drawee | dray >> |