1 |
drachma Đồng đracma (tiền Hy lạp).
|
2 |
drachmaDrachma (có thể dịch là đracma) còn có tên khác drachmas hoặc drachmae (δραχμή, pl. δραχμές hoặc δραχμαί) là đơn vị tiền tệ của Hy Lạp được sử dụng trước khi đồng Euro được thay thế và hiện nay đồng D [..]
|
3 |
drachmaDrachma có thể có những nghĩa sau:
Drachma: đơn vị tiền tệ cũ của Hy Lạp
Drachma, một chi bướm đêm trong họ Crambidae.
|
<< ova | dragoman >> |