1 |
dorée Mạ vàng. | Vàng rực. | : ''Moisson '''dorée''''' — lúa chín vàng rực | Rán vàng, nướng vàng. | : ''Rôti '''doré''''' — thịt rán vàng | : '''''doré''' au feu'' — rực rỡ lâu bền | : ''Beauté '''do [..]
|
<< kitchen | kitchenette >> |