1 |
domination Sự thống trị. | Ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối. | Sự thống trị, sự đô hộ. | : ''La '''domination''' des colonialistes'' — sự thống trị của bọn thực dân | Sự chế ngự, sự kiềm chế. | : '''''Domi [..]
|
<< dominate | domineer >> |