1 |
domesticate Làm cho hợp thuỷ thổ (cây... ); thuần hoá (súc vật). | Nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài). | Khai hoá. | Động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó [..]
|
<< scarp | scarify >> |