1 |
dissonance Sự nghịch tai; tính không hoà tan. | Sự không hoà hợp, sự bất hoà. | Sự nghịch tai. | Sự khổ đọc; nhóm từ khổ độc. | Sự không hài hòa, sự lủng củng. | : '''''Dissonance''' entre les principes [..]
|
<< dissepiment | distichous >> |