1 |
dissident Bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối. | Người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đ [..]
|
<< appoggiatura | dissonant >> |