1 |
disperse Giải tán, phân tán. | : ''to '''disperse''' a crowd'' — giải tán đám đông | Xua tan, làm tan tác (mây mù... ). | Rải rắc, gieo vãi. | Gieo rắc, truyền (tin đồn... ). | Tán sắc. | Phân tán. | [..]
|
<< dispeople | sentimentalize >> |