Ý nghĩa của từ disperse là gì:
disperse nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ disperse Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa disperse mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

disperse


Giải tán, phân tán. | : ''to '''disperse''' a crowd'' — giải tán đám đông | Xua tan, làm tan tác (mây mù... ). | Rải rắc, gieo vãi. | Gieo rắc, truyền (tin đồn... ). | Tán sắc. | Phân tán. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< dispeople sentimentalize >>