1 |
dispensation Sự phân phát, sự phân phối. | Sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời. | Hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo. | : ''under the Christian '''dispensation''''' — dưới chế độ đạo Cơ-đốc | Sự miễn tr [..]
|
2 |
dispensationMiễn chuẩn. Là việc nới lỏng luật Giáo hội trong một trường hợp đặc biệt. Nó không phải là việc xóa bỏi luật hoặc miễn tuân giữ luật, nhưng là việc cho phép nới lỏng sự tuân giữ luật, hoặc tạm thời hay thường xuyên, của cấp có thẩm quyền vì lý do chính đáng. Đức Giáo hòang có thể miễn chuẩn cho mọi luật của Giáo hội, còn các chức sắc khác có thể mi [..]
|
<< disparage | dispersive >> |