Ý nghĩa của từ dismantle là gì:
dismantle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ dismantle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dismantle mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dismantle


Gỡ hết vật che đậy, dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài. | Tháo gỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu). | Tháo gỡ, tháo dỡ (máy móc). | Phá hủy, tr [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< dislodge dismast >>