1 |
dislocate Làm trật khớp (chân tay, máy móc... ). | Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc). | Làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng). | Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ. [..]
|
2 |
dislocate làm trật khớp; làm hỏng, làm trục trặc
|
<< overblouse | dismay >> |