Ý nghĩa của từ dislocate là gì:
dislocate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ dislocate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dislocate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dislocate


Làm trật khớp (chân tay, máy móc... ). | Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc). | Làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng). | Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dislocate


                                  làm trật khớp; làm hỏng, làm trục trặc
Nguồn: hoi.noi.vn




<< overblouse dismay >>