1 |
disinterest Tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi. | Sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ. | Tước bỏ quyền lợi. | : ''to '''disinterest''' oneself'' — không quan tâm đến; [..]
|
<< disinherit | overcapitalize >> |