1 |
dimanche Chủ nhật. | : ''du '''dimanche''''' — (thân mật) tài tử, không kinh nghiệm | : ''Un peintre du '''dimanche''''' — một nhà họa sĩ tài tử | : ''n'avoir ni fêtes, ni '''dimanches''''' — làm liên miên [..]
|
<< dilution | dimension >> |