1 |
digne Đáng, xứng đáng. | : '''''Digne''' de récompense'' — đáng được thưởng | : ''Une '''digne''' récompense'' — một phần thưởng xứng đáng | Đáng trọng, đáng kính; có phẩm cách. | : ''Un '''digne''' vie [..]
|
<< digitale | apomixis >> |