Ý nghĩa của từ dig là gì:
dig nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dig. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dig mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dig


Sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất). | Sự thúc; cú thúc. | : ''to give someone a '''dig''' in the ribs'' — thúc vào sườn ai | Sự chỉ trích cay độc. | : ''a '''dig''' at someone'' — sự chỉ trích [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dig


[dig]|danh từ|ngoại động từ dug|nội động từ|Tất cảdanh từ sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất) sự thúc; cú thúcto give someone a dig in the ribs thúc vào sườn ai sự chỉ trích cay độca dig at someone [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

dig


Digital (materials): Ký hiệu dùng chỉ Tài liệu số (có bi màu tím trên gáy sách), là bộ sưu tập gồm giáo trình, tài liệu tham khảo ở dạng in ấn được xử lý và chuyển đổi sang dữ liệu được lưu trữ trên máy tính phục vụ sinh viên theo môn học tín chỉ. Địa chỉ truy cập Tài liệu số của TTHL: http://digital.lrc.ctu.edu.vn/digital/ [..]
Nguồn: lrc.ctu.edu.vn (offline)





<< undid dight >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa