1 |
diffuser Máy khuếch tán. | Làm tỏa, khuếch tán. | : '''''Diffuser''' la lumière'' — làm tỏa ánh sáng, khuếch tán ánh sáng | Truyền; phổ biến. | : ''Match '''diffusé''' en direct'' — cuộc đấu được truyền [..]
|
<< differ | digger >> |