1 |
diana Nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn). | Người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ. | Người đàn bà đi săn. | Người đàn bà thích ở vậy.
|
2 |
dianaDiana có thể là:
Diana, công nương xứ Wales
Một nhãn hiệu khăn giấy thấm
Nữ thần Diana trong thần thoại La Mã, tương đương với nữ thần săn bắn Artemis trong thần thoại Hy Lạp
Diana: Một nhãn hiệu băng [..]
|
3 |
dianaDiana, Vương phi xứ Wales (Diana Frances Mountbatten-Windsor; nhũ danh Spencer; 1 tháng 7 năm 1961 – 31 tháng 8 năm 1997), báo chí Việt Nam thường gọi là Công nương thay vì Vương phi, là vợ thứ nhất c [..]
|
4 |
dianaNữ thần Diana (trong tiếng La Mã có nghĩa là "trên trời" hoặc "thiên thần") là một thần nữ trong thần thoại La Mã, Diana là nữ thần săn bắn đồng thời là nữ thần Mặt Trăng và tượng [..]
|
<< diamine | diaphaneity >> |