Ý nghĩa của từ dialysate là gì:
dialysate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ dialysate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dialysate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dialysate


Cũng dialyzate. | Chất thẩm tích; chất thẩm tán.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< dialogist pantisocracy >>