1 |
devote Hiến dâng, dành hết cho. | : ''to '''devote''' one's life to the revolutionary cause'' — hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng | : ''to '''devote''' one's time to do something'' — dành hết thời gia [..]
|
2 |
devote[di'vout]|ngoại động từ hiến dâng, dành hết choto devote one's life to the revolutionary cause hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạngto devote one's time to do something dành hết thời gian làm việc gìt [..]
|
<< Paraguay | paragraph >> |