Ý nghĩa của từ devote là gì:
devote nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ devote. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa devote mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

devote


Hiến dâng, dành hết cho. | : ''to '''devote''' one's life to the revolutionary cause'' — hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng | : ''to '''devote''' one's time to do something'' — dành hết thời gia [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

devote


[di'vout]|ngoại động từ hiến dâng, dành hết choto devote one's life to the revolutionary cause hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạngto devote one's time to do something dành hết thời gian làm việc gìt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< Paraguay paragraph >>