Ý nghĩa của từ destroy là gì:
destroy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ destroy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa destroy mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

destroy


Phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt. | Làm mất hiệu lực, triệt phá. | : ''to '''destroy''' oneself'' — tự sát
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

destroy


[di'strɔi]|ngoại động từ phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt làm mất hiệu lực, triệt pháto destroy oneself tự sátChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

destroy


Phá hủy quân lính khỏi bàn mà không cần gây bất kỳ sát thương nào. Vì vậy hiệu ứng này bỏ qua những hiệu ứng như Divine Shield hoặc Immune.
Nguồn: game.thanhnien.com.vn (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

destroy


| destroy destroy (dĭ-stroiʹ) verb destroyed, destroying, destroys   verb, transitive 1. To ruin completely; spoil: The ancient manuscripts were destroyed by fire. 2. To tear down [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< parlay parity >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa