1 |
denial Sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận. | : '''''denial''' of a truth'' — sự phủ nhận một sự thật | : '''''denial''' of a request'' — sự từ chối một yêu cầu | : ''a flat '''denial''''' — sự từ chối [..]
|
2 |
denial sự từ chối; sự khước từ; sự phủ nhận
|
<< deniable | pauline >> |