1 |
definite Xác định, định rõ. | : ''a '''definite''' time'' — thời điểm xác định | Rõ ràng. | : ''a '''definite''' answer'' — câu trả lời rõ ràng | Hạn định. | : '''''definite''' article'' — mạo từ hạn đị [..]
|
2 |
definite['definit]|tính từ xác đinh, định rõa definite time thời điểm xác định rõ rànga definite answer câu trả lời rõ ràng (ngôn ngữ học) hạn địnhdefinite article mạo từ hạn địnhChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
<< defile | perhaps >> |