Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ defibrinate là gì:
defibrinate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ defibrinate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa defibrinate mình
1
0
0
defibrinate
Khử xơ.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
defibrinate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
peridot
defile
>>