1 |
defect Thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm. | : ''to have the defects of one's qualities'' — trong ưu điểm có những nhược điểm | Sự hụt; độ hụt. | : ''mass '''defect''''' — độ hụt khối [..]
|
<< peripeteia | defensive >> |