1 |
deepen Làm sâu hơn; đào sâu thêm. | : ''to '''deepen''' a canal'' — đào sâu thêm con kênh | Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm... ). | Làm đậm thêm (mà sắc). | [..]
|
<< spearhead | spear >> |