Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ decapitate là gì:
decapitate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ decapitate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa decapitate mình
1
0
0
decapitate
Chém đầu, chặt đầu, xử trảm.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
decapitate
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
decanter
perversive
>>