1 |
dd Tiến sĩ thần học.
|
2 |
ddđệ đệ
|
3 |
dddestroyer, tàu khu trục
|
4 |
ddviết tắt của '' deak duck''. Đây là tiếng lóng có nghĩa: 1. một người hay một vật bị kết án cái chết, thất bại, vv, đặc biệt là do nhầm lẫn hoặc do đánh giá sai lầm. 2. thiếu sự thành công.
|
<< reduibility | ddt >> |