dado nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ dado Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dado mình
1
00
dado
Phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...). | Thân bệ. | Đường xoi trong loại tường hay sàn lót miếng gỗ sát nhau (''tongue and groove''). | Trang bị phần chân tường cho (phòng, nhà...). | [..]