Ý nghĩa của từ dữ liệu là gì:
dữ liệu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dữ liệu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dữ liệu mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dữ liệu


số liệu, tư liệu được dựa vào để giải quyết một vấn đề dữ liệu điều tra dân số những thông tin như văn bản, số liệu, âm thanh, hình ảnh, v.v. được biểu diễn trong m&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dữ liệu


Nói chung, dữ liệu bao gồm những mệnh đề phản ánh thực tại. Một phân loại lớn của các mệnh đề quan trọng trong thực tiễn là các đo đạc hay quan sát về một đại lượng biến đổi. Các mệnh đề đó có thể bao [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dữ liệu


Thông tin được gửi hoặc nhận từ điện thoại của bạn ngoài cuộc gọi và tin nhắn văn bản. Bạn có thể sử dụng dữ liệu khi truy cập Internet, kiểm tra email, chơi trò chơi, sử dụng các ứng dụng và nhiều hơ [..]
Nguồn: help.motorola.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

dữ liệu


Thông tin được lưu trữ trong máy vi tính theo một cấu trúc nào đó.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< chuỗi hội tụ tài nguyên biển >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa