1 |
dénicher Bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra. | : '''''Dénicher''' des oiseaux'' — bắt chim ở tổ ra | Buộc phải chui ra, đánh bật ra. | Tìm được, tìm ra. | : '''''Dénicher''' une situation'' — tìm được việc làm | [..]
|
<< dénazifier | dénier >> |