Ý nghĩa của từ dénicher là gì:
dénicher nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ dénicher Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dénicher mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dénicher


Bắt ở tổ ra, lấy ở tổ ra. | : '''''Dénicher''' des oiseaux'' — bắt chim ở tổ ra | Buộc phải chui ra, đánh bật ra. | Tìm được, tìm ra. | : '''''Dénicher''' une situation'' — tìm được việc làm | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< dénazifier dénier >>