1 |
custody Sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, giám hộ. | : ''to have the '''custody''' of someone'' — trông nom ai | : ''the child is in the '''custody''' of his father'' — đứa con được sự tr [..]
|
<< cushy | dagger >> |