1 |
cub Con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo... ). | Đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub). | , (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter). | Sói con (hướng đạo). | Đẻ, đẻ con (chó [..]
|
<< crystal | cubicle >> |