1 |
crocheteur Người vác hàng bằng móc, người khuân vác. | : '''''crocheteur''' de portes'' — kẻ trộm mở khóa bằng móc | : '''''crocheteur''' de secrets'' — (nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác [..]
|
<< gingembre | crocodile >> |