Ý nghĩa của từ crible là gì:
crible nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ crible Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa crible mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

crible


Cái sàng. | Mặt sàng. | Sự sàng lọc. | : ''Passer au '''crible''' de la critique'' — qua sự sàng lọc của phê phán
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< glaciation cricri >>