Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ cratère là gì:
cratère nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ cratère Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cratère mình
1
0
0
cratère
Miệng (núi lửa). | Lỗ miệng lò (lò thủy tinh). | Liễn pha rượu.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
cratère
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
glucose
glucide
>>