1 |
crane Con sếu. | Cần trục. | Xiphông. | Vòi lấy nước ((cũng) water crane). | Nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục. | Vươn, nghển. | : ''to '''crane''' one's neck'' — nghển cổ | Vươn cổ, ngh [..]
|
2 |
craneCần trục
|
<< strow | strop >> |