1 |
crab-pot Vết nứt, vết rạn, vết nẻ. | Tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm... ); tiếng đét đét (roi da... ). | Quả đấm mạnh. | : ''a '''crab-pot''' on the head'' — một quả đấm mạnh vào đầu | Lát, t [..]
|
<< ravisher | rat >> |