Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ crécelle là gì:
crécelle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ crécelle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa crécelle mình
1
0
0
crécelle
Con quay gỗ. | Người nói luôn mồm. | : ''voix de '''crécelle''''' — tiếng the thé
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
crécelle
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
glose
gloriole
>>