Ý nghĩa của từ court là gì:
court nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ court. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa court mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

court


Sân nhà. | Toà án; quan toà; phiên toà. | : '''''court''' of justice'' — toà án | : ''at a '''court''''' — tại một phiên toà | : ''to bring to '''court''' for trial'' — mang ra toà để xét xử | C [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

court


[kɔ:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sân nhà toà án; quan toà; phiên toàcourt of justice toà ánat a court tại một phiên toàto bring to court for trial mang ra toà để xét xửmagistrate's court toà [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

court


| court court (kôrt, kōrt) noun Abbr. C., ct. 1. a. An extent of open ground partially or completely enclosed by walls or buildings; a courtyard. b. A short street, especially a wide all [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

court


sân được thiết kế để chơi tennis.
Nguồn: manutd.com.vn





<< county courtesy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa