1 |
court Sân nhà. | Toà án; quan toà; phiên toà. | : '''''court''' of justice'' — toà án | : ''at a '''court''''' — tại một phiên toà | : ''to bring to '''court''' for trial'' — mang ra toà để xét xử | C [..]
|
2 |
court[kɔ:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sân nhà toà án; quan toà; phiên toàcourt of justice toà ánat a court tại một phiên toàto bring to court for trial mang ra toà để xét xửmagistrate's court toà [..]
|
3 |
court| court court (kôrt, kōrt) noun Abbr. C., ct. 1. a. An extent of open ground partially or completely enclosed by walls or buildings; a courtyard. b. A short street, especially a wide all [..]
|
4 |
courtsân được thiết kế để chơi tennis.
|
<< county | courtesy >> |